Kích thước ngoài Binder FD 56
- Rộng (mm): 635
- Cao (tính cả chân đế) (mm): 620
- Sâu (mm): 575
- Tính thêm tay vịn cửa và bộ nối (mm): 105
- Khoảng không gian cho phía sau tủ (mm): 100
- Khoảng không gian cho phần hông tủ (mm): 160
- Đường kính ngoài ống xã (mm): 52
- Thể tích buồng hơi: 77L
- Số cửa: 1
Kích thước trong Binder FD 56
- Rộng (mm): 400
- Cao (mm): 400
- Sâu (mm): 340
- Thể tích trong: 56L
- Số khay (tiêu chuẩn/cực đại): 2/5
- Tải trọng mỗi khay: 15kg
- Tổng tải trọng cho phép: 40kg
- Khối lượng tủ sấy (FD series): 44kg
Thông số nhiệt Binder FD 56
- Thang nhiệt độ: trên nhiệt độ môi trường 5°C … 300°C
- Độ chênh lệch nhiệt độ:
+ Tại 70°C: ± 0.8K
+ Tại 150°C: ± 2K
+ Tại 300°C: ± 3.7K
- Độ dao động nhiệt độ tại 70°C: ±0.3K
- Thời gian gia nhiệt:
+ Tới 70°C: 7 phút
+ Tới 150°C: 24 phút
+ Tới 300°C: 60 phút
- Thời gian ổn định sau khi mở cửa 30 giây:
+ Tới 70°C: 2 phút
+ Tới 150°C: 5 phút
+ Tới 300°C: 9 phút
Sự thông gió
+ Tại 70°C: 59 (x/h)
+ Tại 150°C: 64 (x/h)
+ Tại 300°C: 53 (x/h)
Thông số điện
- Lớp bảo vệ IP theo EN 60529: IP20
- Nguồn điện tủ sấy (FD series)(± 10%): 230V / 50 – 60Hz
- Công suất danh nghĩa tủ sấy: 1200W
- Điện năng tiêu thụ tủ sấy (FD series):
+ Tại 70°C: 172W
+ Tại 150°C: 429W
+ Tại 300°C: 951W