Tủ sấy đối lưu tự nhiên Binder ED 260

Binder

Tủ sấy đối lưu tự nhiên Binder
Model: ED 260
Hãng sản xuất: BINDER, ĐỨC

Dòng tủ sấy đối lưu tự nhiên Binder ED áp dụng trong các lĩnh vực sấy khô và khử trùng hằng ngày lên tới 300°C.

Lĩnh vực áp dụng tủ sấy (ED series)

  •    Công nghệ sinh học
  •    Các viện nghiên cứu
  •    Thú y và dược phẩm

Đặc tính kỹ thuật Binder ED 260

  • Công nghệ gia nhiệt điều khiển điện tử APT.lineTM đảm bảo độ chính xác nhiệt độ và các kết quả lập lại.
  • Thang nhiệt độ hoạt động từ nhiệt độ môi trường +5°C đến 300°C (527°F)
  • Cài đặt nhiệt độ kỹ thuật số tủ sấy (ED series) với độ chính xác 1 độ
  • Bộ điều khiển DS với bộ thời gian tích hợp từ 0 đến 99 giờ.
  • Bộ an toàn nhiệt class 2 (DIN 12880) hoạt động độc lập với cảnh báo bằng ánh sáng.
  • Có thể điều chỉnh sự thông gió với cánh thông gió phía sau tủ, ống dẫn đường kính ngoài 50mm
  • Tùy chọn giao diện RS 422 sử dụng với phần mềm quản lý và lập trình APT-COMTM.
Brand

Thông số kích thước

  • Kích thước ngoài (W x H x D):        810  x 965 x 760 (mm)
  • Kích thước trong (W x H x D):         610 x 760 x 550 (mm)
  • Kích thước ngoài của ống xả:           Ø 50 (mm)
  • Thể tích trong tủ sấy (ED series):    255 lít
  • Số giá (chuẩn/ max):                         2/8
  • Khoảng cách giữa các giá:                62 (mm)
  • Khoảng trống sử dụng/giá (W x D): 349 x 320 (mm)
  • Khối lượng tải/ giá:                           30 kg
  • Tổng khối lượng tải cho phép:          70 kg
  • Khối lượng tủ tủ sấy (ED series):    85 kg

Thông số nhiệt

  • Chênh lệch nhiệt độ (oC)

            – Tại 70oC: +/- 1.5

            – Tại 150°C: +/- 2.5

            – Tại 300°C: +/- 5.0

  • Dao động nhiệt độ tại 70°C: +/- 0.3°C
  • Thời gian làm nóng:

            – Tới 70°C: 40 phút

            – Tới 150°C: 48 phút

            – Tới 250°C (tùy chọn): 61 phút

  • Thời gian hồi nhiệt sau khi mở cửa khoảng 30 giây là:

            – Tại 70°C: 5 phút

            – Tại 150°C: 13 phút

            – Tại 300°C: 18 phút

  • Không khí lưu thông:

            – Tại 70°C: 11 (x/h)

            – Tại 150°C: 10 (x/h)

            – Tại 300°C: 9 (x/h)

Thông số điện

  • Cấp độ bảo vệ: IP 20
  • Điện thế định mức tủ sấy (ED series): 230 V – 50/60Hz
  • Công suất định mức tủ sấy: 2700 (W)
  • Điện năng tiêu thụ tủ sấy (ED series):

           – Tại 70°C: 143 (W)

           – Tại 150°C: 447 (W)

           – Tại 300°C (tùy chọn): 700 (W