Lợi ích
- Điều kiện khí hậu đồng đều nhờ công nghệ APT.line
- Quản lý tự động nước cấp và nước thải
- Tạo ẩm bằng hơi ẩm áp suất với thời gian phục hồi nhanh
Kích thước KBF 115
– Kích thước ngoài KBF 115 (WxHxD): 885 x 1050 x 650 (mm)
– Kích thước trong KBF 115 (WxHxD): 600 x 483 x 351 (mm)
– Thể tích khoảng chứa hơi : 156 lít
– Độ hở phía sau: 100 (mm)
– Độ hở thành bên: 100 (mm)
– Thể tích trong: 102 lít
– Số giá (chuẩn/ max): 2/5
– Khối lượng tải/ giá: 30 kg
– Tổng khối lượng tải cho phép: 100 kg
– Khối lượng tủ: 129 kg
– Số cánh cửa: 1
– Số cửa kính bên trong: 1
Thông số nhiệt độ KBF 115 (không độ ẩm):
– Thang nhiệt độ: 0 oC đến 70 oC
– Biến thiên nhiệt độ
+ Tại 25 oC: ± 0.2 K
+ Tại 40 oC: ± 0.2 K
– Dao động nhiệt độ: ± 0.1 K
– Lượng nhiệt bù trừ tối đa đến 40 oC: 200 W
Thông số khí hậu KBF 115 (có độ ẩm)
– Thang nhiệt độ: 10 oC đến 70 oC
– Biến thiên nhiệt độ:
+ Tại 25 oC, 60 %RH: ± 0.2 K
+ Tại 40 oC, 75 %RH: ± 0.2 K
– Dao động nhiệt độ
+ Tại 25 oC, 60 %RH: ± 0.1 K
+ Tại 40 oC, 75 %RH: ± 0.1 K
– Thang độ ẩm (%RH): 10 – 80
– Dao động độ ẩm (%RH)
+ Tại 25 oC, 60 %RH: ≤ 2
+ Tại 40 oC, 75 %RH: ≤ 2
– Thời gian phục hồi sau khi cửa được mở trong 30 giây:
+ Tại 25 oC, 60 %RH: 15 phút
+ Tại 40 oC, 75 %RH: 8 phút
Thông số điện:
– Điện thế định mức (±10 %) 50/60 Hz: 220 – 240 V
– Điện năng định mức: 2.0 KW
– Điện năng tiêu thụ tại 40 oC, 75 %RH: 470 W
– Độ ồn: 52 dB